🌟 결혼 행진곡 (結婚行進曲)

1. 결혼식에서 신랑 신부의 입장과 퇴장 때 연주되는 노래.

1. Bài hát được diễn tấu khi cô dâu và chú rể tiến vào hoặc rời khỏi lễ đài trong lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 행진곡이 나오다.
    Wedding marches come out.
  • Google translate 결혼 행진곡이 들리다.
    A wedding march is heard.
  • Google translate 결혼 행진곡이 울려 퍼지다.
    The wedding march resounds.
  • Google translate 결혼 행진곡을 연주하다.
    Play a wedding march.
  • Google translate 결혼 행진곡에 맞춰 입장하다.
    Entering to the wedding march.
  • Google translate 결혼식장 안에서는 결혼 행진곡이 울려 퍼지고 있었다.
    Inside the wedding hall, wedding marches were ringing.
  • Google translate 결혼식이 끝나자 신랑과 신부는 결혼 행진곡에 맞춰 퇴장했다.
    At the end of the wedding ceremony, the bride and groom walked out in time for the wedding march.
  • Google translate 결혼 행진곡은 언제 연주하면 될까요?
    When should i play the wedding march?
    Google translate 신랑과 신부가 입장할 때와 퇴장할 때 연주하면 돼요.
    You can play when the bride and groom come in and out.

결혼 행진곡: wedding march,けっこんこうしんきょく【結婚行進曲】,marche nuptiale,marcha nupcial,أغنية الزفاف,хуримын марш,,เพลงเบิกตัวและส่งตัวคู่บ่าวสาว,,свадебный марш,结婚进行曲,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 결혼 행진곡 (結婚行進曲) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 결혼행진곡 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Gọi món (132)